Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.96 XPF |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.95 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.94 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.93 XPF |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.92 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.91 XPF |
VUV | XPF |
1 | 0.96 |
5 | 4.77 |
10 | 9.55 |
20 | 19.1 |
50 | 47.76 |
100 | 95.52 |
250 | 238.82 |
500 | 477.64 |
1000 | 955.29 |
XPF | VUV |
1 | 1.04 |
5 | 5.23 |
10 | 10.46 |
20 | 20.93 |
50 | 52.33 |
100 | 104.67 |
250 | 261.69 |
500 | 523.39 |
1000 | 1046.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.