Tỷ giá hối đoái WST/CLF 0.0094142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.0094 CLF |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0093 CLF |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0092 CLF |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0091 CLF |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0090 CLF |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0089 CLF |
WST | CLF |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.7 |
1000 | 9.41 |
CLF | WST |
1 | 106.22 |
5 | 531.11 |
10 | 1062.22 |
20 | 2124.45 |
50 | 5311.14 |
100 | 10622.29 |
250 | 26555.72 |
500 | 53111.45 |
1000 | 106222.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.