Valuta Ex Logo

WST đến ERN

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái WST/ERN 5.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-ern?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where WST is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngERN
0%1 WST0.0 WST5.36 ERN
1%1 WST0.010 WST5.31 ERN
2%1 WST0.020 WST5.25 ERN
3%1 WST0.030 WST5.2 ERN
4%1 WST0.040 WST5.15 ERN
5%1 WST0.050 WST5.09 ERN

Chuyển đổi Tala Samoa thành Nakfa Eritrea

WSTERN
15.36
526.83
1053.66
20107.32
50268.3
100536.6
2501341.52
5002683.04
10005366.08

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Tala Samoa

ERNWST
10.19
50.93
101.86
203.72
509.31
10018.63
25046.58
50093.17
1000186.35

Thông tin thêm về WST hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ