Valuta Ex Logo

WST đến EUR

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái WST/EUR 0.32864 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-eur?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where WST is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngEUR
0%1 WST0.0 WST0.33 EUR
1%1 WST0.010 WST0.33 EUR
2%1 WST0.020 WST0.32 EUR
3%1 WST0.030 WST0.32 EUR
4%1 WST0.040 WST0.32 EUR
5%1 WST0.050 WST0.31 EUR

Chuyển đổi Tala Samoa thành Euro

WSTEUR
10.33
51.64
103.28
206.57
5016.43
10032.86
25082.15
500164.31
1000328.63

Chuyển đổi Euro thành Tala Samoa

EURWST
13.04
515.21
1030.42
2060.85
50152.14
100304.28
250760.71
5001521.43
10003042.87

Thông tin thêm về WST hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ