Valuta Ex Logo

WST đến KHR

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái WST/KHR 1416.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-khr?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where WST is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 WST0.0 WST1416.82 KHR
1%1 WST0.010 WST1402.65 KHR
2%1 WST0.020 WST1388.49 KHR
3%1 WST0.030 WST1374.32 KHR
4%1 WST0.040 WST1360.15 KHR
5%1 WST0.050 WST1345.98 KHR

Chuyển đổi Tala Samoa thành Riel Campuchia

WSTKHR
11416.82
57084.13
1014168.27
2028336.54
5070841.35
100141682.71
250354206.79
500708413.58
10001416827.17

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Tala Samoa

KHRWST
10.00071
50.0035
100.0071
200.014
500.035
1000.071
2500.18
5000.35
10000.71

Thông tin thêm về WST hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ