Valuta Ex Logo

WST đến MGA

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái WST/MGA 1658.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-mga?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where WST is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngMGA
0%1 WST0.0 WST1658.33 MGA
1%1 WST0.010 WST1641.74 MGA
2%1 WST0.020 WST1625.16 MGA
3%1 WST0.030 WST1608.58 MGA
4%1 WST0.040 WST1591.99 MGA
5%1 WST0.050 WST1575.41 MGA

Chuyển đổi Tala Samoa thành Ariary Malagasy

WSTMGA
11658.33
58291.65
1016583.31
2033166.63
5082916.59
100165833.18
250414582.95
500829165.9
10001658331.8

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Tala Samoa

MGAWST
10.00060
50.0030
100.0060
200.012
500.030
1000.060
2500.15
5000.30
10000.60

Thông tin thêm về WST hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ