Tỷ giá hối đoái WST/MMK 1159.64 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 1159.64 MMK |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 1148.04 MMK |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 1136.45 MMK |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 1124.85 MMK |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 1113.25 MMK |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 1101.66 MMK |
WST | MMK |
1 | 1159.64 |
5 | 5798.21 |
10 | 11596.43 |
20 | 23192.87 |
50 | 57982.17 |
100 | 115964.35 |
250 | 289910.88 |
500 | 579821.77 |
1000 | 1159643.55 |
MMK | WST |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.