Valuta Ex Logo

WST đến NPR

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái WST/NPR 48.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-npr?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where WST is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngNPR
0%1 WST0.0 WST48.39 NPR
1%1 WST0.010 WST47.91 NPR
2%1 WST0.020 WST47.42 NPR
3%1 WST0.030 WST46.94 NPR
4%1 WST0.040 WST46.45 NPR
5%1 WST0.050 WST45.97 NPR

Chuyển đổi Tala Samoa thành Rupee Nepal

WSTNPR
148.39
5241.97
10483.94
20967.89
502419.74
1004839.48
25012098.72
50024197.44
100048394.89

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Tala Samoa

NPRWST
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.16
50010.33
100020.66

Thông tin thêm về WST hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ