Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 WST | 0.0 WST | 504.17 RWF |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 499.13 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 WST | 0.020 WST | 494.08 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 WST | 0.030 WST | 489.04 RWF |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 484 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 WST | 0.050 WST | 478.96 RWF |
WST | RWF |
1 | 504.17 |
5 | 2520.86 |
10 | 5041.73 |
20 | 10083.46 |
50 | 25208.66 |
100 | 50417.32 |
250 | 126043.31 |
500 | 252086.63 |
1000 | 504173.27 |
RWF | WST |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST ( Tala Samoa ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.