Tỷ giá hối đoái WST/XAG 0.0057133 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.0057 XAG |
| 1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0057 XAG |
| 2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0056 XAG |
| 3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0055 XAG |
| 4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0055 XAG |
| 5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0054 XAG |
| WST | XAG |
| 1 | 0.0057 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.057 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.57 |
| 250 | 1.42 |
| 500 | 2.85 |
| 1000 | 5.71 |
| XAG | WST |
| 1 | 175.03 |
| 5 | 875.15 |
| 10 | 1750.3 |
| 20 | 3500.61 |
| 50 | 8751.53 |
| 100 | 17503.07 |
| 250 | 43757.68 |
| 500 | 87515.36 |
| 1000 | 175030.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.