Tỷ giá hối đoái WST/XAG 0.0099802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.010 XAG |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0099 XAG |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0098 XAG |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0097 XAG |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0096 XAG |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0095 XAG |
WST | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.98 |
XAG | WST |
1 | 100.19 |
5 | 500.99 |
10 | 1001.98 |
20 | 2003.97 |
50 | 5009.93 |
100 | 10019.87 |
250 | 25049.69 |
500 | 50099.38 |
1000 | 100198.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.