Tỷ giá hối đoái WST/XAG 0.010872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.011 XAG |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.011 XAG |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.011 XAG |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.011 XAG |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.010 XAG |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.010 XAG |
WST | XAG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.87 |
XAG | WST |
1 | 91.98 |
5 | 459.9 |
10 | 919.8 |
20 | 1839.6 |
50 | 4599 |
100 | 9198.01 |
250 | 22995.04 |
500 | 45990.09 |
1000 | 91980.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.