Tỷ giá hối đoái WST/XAG 0.0095099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.0095 XAG |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0094 XAG |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0093 XAG |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0092 XAG |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0091 XAG |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0090 XAG |
WST | XAG |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.5 |
XAG | WST |
1 | 105.15 |
5 | 525.76 |
10 | 1051.53 |
20 | 2103.07 |
50 | 5257.69 |
100 | 10515.38 |
250 | 26288.45 |
500 | 52576.91 |
1000 | 105153.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.