Tỷ giá hối đoái WST/XAU 0.000082765 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.000083 XAU |
| 1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.000082 XAU |
| 2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.000081 XAU |
| 3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.000080 XAU |
| 4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.000079 XAU |
| 5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.000079 XAU |
| WST | XAU |
| 1 | 0.000083 |
| 5 | 0.00041 |
| 10 | 0.00083 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0041 |
| 100 | 0.0083 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.041 |
| 1000 | 0.083 |
| XAU | WST |
| 1 | 12082.37 |
| 5 | 60411.88 |
| 10 | 120823.76 |
| 20 | 241647.53 |
| 50 | 604118.83 |
| 100 | 1208237.66 |
| 250 | 3020594.15 |
| 500 | 6041188.31 |
| 1000 | 12082376.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.