Tỷ giá hối đoái WST/XAU 0.000092391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.000092 XAU |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.000091 XAU |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.000091 XAU |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.000090 XAU |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.000089 XAU |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.000088 XAU |
WST | XAU |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
XAU | WST |
1 | 10823.53 |
5 | 54117.66 |
10 | 108235.33 |
20 | 216470.66 |
50 | 541176.65 |
100 | 1082353.3 |
250 | 2705883.26 |
500 | 5411766.53 |
1000 | 10823533.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.