Tỷ giá hối đoái WST/XAU 0.00010811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.00011 XAU |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.00011 XAU |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.00011 XAU |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.00010 XAU |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.00010 XAU |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.00010 XAU |
WST | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
XAU | WST |
1 | 9249.49 |
5 | 46247.47 |
10 | 92494.95 |
20 | 184989.9 |
50 | 462474.75 |
100 | 924949.5 |
250 | 2312373.75 |
500 | 4624747.5 |
1000 | 9249495.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.