Valuta Ex Logo

WST đến YER

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái WST/YER 87.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-yer?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where WST is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngYER
0%1 WST0.0 WST87.43 YER
1%1 WST0.010 WST86.56 YER
2%1 WST0.020 WST85.68 YER
3%1 WST0.030 WST84.81 YER
4%1 WST0.040 WST83.93 YER
5%1 WST0.050 WST83.06 YER

Chuyển đổi Tala Samoa thành Rial Yemen

WSTYER
187.43
5437.17
10874.34
201748.69
504371.74
1008743.49
25021858.73
50043717.47
100087434.95

Chuyển đổi Rial Yemen thành Tala Samoa

YERWST
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.85
5005.71
100011.43

Thông tin thêm về WST hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ