Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0059 AED |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0058 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0058 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0057 AED |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0057 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0056 AED |
XAF | AED |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.94 |
1000 | 5.88 |
AED | XAF |
1 | 169.82 |
5 | 849.14 |
10 | 1698.28 |
20 | 3396.57 |
50 | 8491.43 |
100 | 16982.86 |
250 | 42457.16 |
500 | 84914.32 |
1000 | 169828.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.