Tỷ giá hối đoái XAF/ANG 0.0031017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0031 ANG |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0031 ANG |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0030 ANG |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0030 ANG |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0030 ANG |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0029 ANG |
XAF | ANG |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
ANG | XAF |
1 | 322.4 |
5 | 1612 |
10 | 3224.01 |
20 | 6448.03 |
50 | 16120.07 |
100 | 32240.15 |
250 | 80600.37 |
500 | 161200.75 |
1000 | 322401.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.