Tỷ giá hối đoái XAF/AWG 0.0029749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0030 AWG |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0029 AWG |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0029 AWG |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0029 AWG |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0029 AWG |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0028 AWG |
XAF | AWG |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.97 |
AWG | XAF |
1 | 336.14 |
5 | 1680.71 |
10 | 3361.42 |
20 | 6722.85 |
50 | 16807.12 |
100 | 33614.25 |
250 | 84035.64 |
500 | 168071.28 |
1000 | 336142.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.