Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0030 BAM |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0030 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0029 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0029 BAM |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0029 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0028 BAM |
XAF | BAM |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.98 |
BAM | XAF |
1 | 335.39 |
5 | 1676.96 |
10 | 3353.93 |
20 | 6707.87 |
50 | 16769.69 |
100 | 33539.38 |
250 | 83848.46 |
500 | 167696.93 |
1000 | 335393.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.