Tỷ giá hối đoái XAF/BOB 0.011480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.011 BOB |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.011 BOB |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.011 BOB |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.011 BOB |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.011 BOB |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.011 BOB |
XAF | BOB |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.47 |
BOB | XAF |
1 | 87.11 |
5 | 435.55 |
10 | 871.11 |
20 | 1742.23 |
50 | 4355.58 |
100 | 8711.16 |
250 | 21777.92 |
500 | 43555.84 |
1000 | 87111.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.