Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0022 CAD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0022 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0022 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0022 CAD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0022 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0021 CAD |
XAF | CAD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.24 |
CAD | XAF |
1 | 446.41 |
5 | 2232.09 |
10 | 4464.19 |
20 | 8928.38 |
50 | 22320.97 |
100 | 44641.94 |
250 | 111604.86 |
500 | 223209.73 |
1000 | 446419.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.