Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0014 CHF |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0014 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0014 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0014 CHF |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0014 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0013 CHF |
XAF | CHF |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
CHF | XAF |
1 | 704.49 |
5 | 3522.47 |
10 | 7044.95 |
20 | 14089.9 |
50 | 35224.76 |
100 | 70449.52 |
250 | 176123.8 |
500 | 352247.6 |
1000 | 704495.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.