Tỷ giá hối đoái XAF/CNY 0.012732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.013 CNY |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.013 CNY |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.012 CNY |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.012 CNY |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.012 CNY |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.012 CNY |
XAF | CNY |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.36 |
1000 | 12.73 |
CNY | XAF |
1 | 78.54 |
5 | 392.71 |
10 | 785.42 |
20 | 1570.84 |
50 | 3927.11 |
100 | 7854.23 |
250 | 19635.58 |
500 | 39271.17 |
1000 | 78542.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.