Tỷ giá hối đoái XAF/CUP 0.042095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.042 CUP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.042 CUP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.041 CUP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.041 CUP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.040 CUP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.040 CUP |
XAF | CUP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.09 |
CUP | XAF |
1 | 23.75 |
5 | 118.77 |
10 | 237.55 |
20 | 475.11 |
50 | 1187.78 |
100 | 2375.57 |
250 | 5938.92 |
500 | 11877.85 |
1000 | 23755.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.