Tỷ giá hối đoái XAF/CZK 0.037993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.038 CZK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.038 CZK |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.037 CZK |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.037 CZK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.036 CZK |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.036 CZK |
XAF | CZK |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.49 |
500 | 18.99 |
1000 | 37.99 |
CZK | XAF |
1 | 26.32 |
5 | 131.6 |
10 | 263.2 |
20 | 526.4 |
50 | 1316.02 |
100 | 2632.04 |
250 | 6580.11 |
500 | 13160.22 |
1000 | 26320.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.