Tỷ giá hối đoái XAF/DKK 0.011371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.011 DKK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.011 DKK |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.011 DKK |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.011 DKK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.011 DKK |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.011 DKK |
XAF | DKK |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.68 |
1000 | 11.37 |
DKK | XAF |
1 | 87.94 |
5 | 439.7 |
10 | 879.4 |
20 | 1758.8 |
50 | 4397.01 |
100 | 8794.03 |
250 | 21985.07 |
500 | 43970.15 |
1000 | 87940.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.