Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAF đến ERN

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi (XAF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAF/ERN 0.023788 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xaf-to-ern?amount=1

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where XAF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Trung Phi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAFPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAF0.0 XAF0.024 ERN
1%1 XAF0.010 XAF0.024 ERN
2%1 XAF0.020 XAF0.023 ERN
3%1 XAF0.030 XAF0.023 ERN
4%1 XAF0.040 XAF0.023 ERN
5%1 XAF0.050 XAF0.023 ERN

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Nakfa Eritrea

XAFERN
10.024
50.12
100.24
200.48
501.18
1002.37
2505.94
50011.89
100023.78

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFA Trung Phi

ERNXAF
142.03
5210.19
10420.38
20840.76
502101.91
1004203.82
25010509.55
50021019.1
100042038.21

Thông tin thêm về XAF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ