Tỷ giá hối đoái XAF/ERN 0.025919 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.026 ERN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.026 ERN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.025 ERN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.025 ERN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.025 ERN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.025 ERN |
XAF | ERN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.47 |
500 | 12.95 |
1000 | 25.91 |
ERN | XAF |
1 | 38.58 |
5 | 192.9 |
10 | 385.81 |
20 | 771.63 |
50 | 1929.09 |
100 | 3858.19 |
250 | 9645.47 |
500 | 19290.95 |
1000 | 38581.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.