Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 GBP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0012 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 GBP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 GBP |
XAF | GBP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
GBP | XAF |
1 | 788.85 |
5 | 3944.27 |
10 | 7888.54 |
20 | 15777.08 |
50 | 39442.71 |
100 | 78885.42 |
250 | 197213.55 |
500 | 394427.11 |
1000 | 788854.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.