Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0044 GEL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0044 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0043 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0043 GEL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0042 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0042 GEL |
XAF | GEL |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
GEL | XAF |
1 | 226.99 |
5 | 1134.98 |
10 | 2269.97 |
20 | 4539.94 |
50 | 11349.86 |
100 | 22699.73 |
250 | 56749.34 |
500 | 113498.69 |
1000 | 226997.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.