Tỷ giá hối đoái XAF/GGP 0.0012768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 GGP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 GGP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0013 GGP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 GGP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 GGP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 GGP |
XAF | GGP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
GGP | XAF |
1 | 783.21 |
5 | 3916.07 |
10 | 7832.15 |
20 | 15664.3 |
50 | 39160.77 |
100 | 78321.54 |
250 | 195803.85 |
500 | 391607.7 |
1000 | 783215.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.