Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 GGP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0013 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0013 GGP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0013 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 GGP |
XAF | GGP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.31 |
GGP | XAF |
1 | 762.59 |
5 | 3812.99 |
10 | 7625.99 |
20 | 15251.98 |
50 | 38129.96 |
100 | 76259.92 |
250 | 190649.81 |
500 | 381299.63 |
1000 | 762599.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.