Tỷ giá hối đoái XAF/GTQ 0.012840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.013 GTQ |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.013 GTQ |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.013 GTQ |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.012 GTQ |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.012 GTQ |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.012 GTQ |
XAF | GTQ |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.2 |
500 | 6.41 |
1000 | 12.83 |
GTQ | XAF |
1 | 77.88 |
5 | 389.42 |
10 | 778.84 |
20 | 1557.68 |
50 | 3894.22 |
100 | 7788.44 |
250 | 19471.11 |
500 | 38942.22 |
1000 | 77884.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.