Tỷ giá hối đoái XAF/IMP 0.0012735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 IMP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 IMP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0012 IMP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 IMP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 IMP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 IMP |
XAF | IMP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
IMP | XAF |
1 | 785.25 |
5 | 3926.25 |
10 | 7852.5 |
20 | 15705 |
50 | 39262.52 |
100 | 78525.04 |
250 | 196312.62 |
500 | 392625.24 |
1000 | 785250.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.