Tỷ giá hối đoái XAF/JEP 0.0012841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 JEP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 JEP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0013 JEP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 JEP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 JEP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 JEP |
XAF | JEP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
JEP | XAF |
1 | 778.72 |
5 | 3893.63 |
10 | 7787.26 |
20 | 15574.52 |
50 | 38936.31 |
100 | 77872.63 |
250 | 194681.59 |
500 | 389363.19 |
1000 | 778726.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.