Tỷ giá hối đoái XAF/LSL 0.030970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.031 LSL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.031 LSL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.030 LSL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.030 LSL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.030 LSL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.029 LSL |
XAF | LSL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.74 |
500 | 15.48 |
1000 | 30.97 |
LSL | XAF |
1 | 32.28 |
5 | 161.44 |
10 | 322.88 |
20 | 645.77 |
50 | 1614.44 |
100 | 3228.89 |
250 | 8072.24 |
500 | 16144.48 |
1000 | 32288.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.