Tỷ giá hối đoái XAF/LTL 0.0052681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0053 LTL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0052 LTL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0052 LTL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0051 LTL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0051 LTL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0050 LTL |
XAF | LTL |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.26 |
LTL | XAF |
1 | 189.82 |
5 | 949.11 |
10 | 1898.23 |
20 | 3796.46 |
50 | 9491.15 |
100 | 18982.31 |
250 | 47455.79 |
500 | 94911.59 |
1000 | 189823.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.