Tỷ giá hối đoái XAF/MAD 0.016101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.016 MAD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.016 MAD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.016 MAD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.016 MAD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.015 MAD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.015 MAD |
XAF | MAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.02 |
500 | 8.05 |
1000 | 16.1 |
MAD | XAF |
1 | 62.1 |
5 | 310.54 |
10 | 621.09 |
20 | 1242.18 |
50 | 3105.46 |
100 | 6210.93 |
250 | 15527.32 |
500 | 31054.65 |
1000 | 62109.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.