Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.016 MAD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.016 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.016 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.015 MAD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.015 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.015 MAD |
XAF | MAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.99 |
500 | 7.98 |
1000 | 15.97 |
MAD | XAF |
1 | 62.59 |
5 | 312.97 |
10 | 625.95 |
20 | 1251.91 |
50 | 3129.77 |
100 | 6259.55 |
250 | 15648.87 |
500 | 31297.75 |
1000 | 62595.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.