Tỷ giá hối đoái XAF/MKD 0.093810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.094 MKD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.093 MKD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.092 MKD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.091 MKD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.090 MKD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.089 MKD |
XAF | MKD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.45 |
500 | 46.9 |
1000 | 93.8 |
MKD | XAF |
1 | 10.65 |
5 | 53.29 |
10 | 106.59 |
20 | 213.19 |
50 | 532.99 |
100 | 1065.99 |
250 | 2664.97 |
500 | 5329.95 |
1000 | 10659.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.