Tỷ giá hối đoái XAF/MXN 0.034849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.035 MXN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.035 MXN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.034 MXN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.034 MXN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.033 MXN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.033 MXN |
XAF | MXN |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.71 |
500 | 17.42 |
1000 | 34.84 |
MXN | XAF |
1 | 28.69 |
5 | 143.47 |
10 | 286.95 |
20 | 573.9 |
50 | 1434.76 |
100 | 2869.52 |
250 | 7173.82 |
500 | 14347.64 |
1000 | 28695.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.