Tỷ giá hối đoái XAF/NOK 0.017795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.018 NOK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.018 NOK |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.017 NOK |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.017 NOK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.017 NOK |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.017 NOK |
XAF | NOK |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.89 |
1000 | 17.79 |
NOK | XAF |
1 | 56.19 |
5 | 280.98 |
10 | 561.96 |
20 | 1123.92 |
50 | 2809.8 |
100 | 5619.61 |
250 | 14049.04 |
500 | 28098.08 |
1000 | 56196.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.