Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.018 NOK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.017 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.017 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.017 NOK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.017 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.017 NOK |
XAF | NOK |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.79 |
1000 | 17.58 |
NOK | XAF |
1 | 56.87 |
5 | 284.39 |
10 | 568.78 |
20 | 1137.56 |
50 | 2843.9 |
100 | 5687.81 |
250 | 14219.54 |
500 | 28439.08 |
1000 | 56878.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.