Tỷ giá hối đoái XAF/NZD 0.0029150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0029 NZD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0029 NZD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0029 NZD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0028 NZD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0028 NZD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0028 NZD |
XAF | NZD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
NZD | XAF |
1 | 343.04 |
5 | 1715.24 |
10 | 3430.49 |
20 | 6860.98 |
50 | 17152.46 |
100 | 34304.93 |
250 | 85762.33 |
500 | 171524.67 |
1000 | 343049.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.