Tỷ giá hối đoái XAF/PLN 0.0063800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0064 PLN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0063 PLN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0063 PLN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0062 PLN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0061 PLN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0061 PLN |
XAF | PLN |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.19 |
1000 | 6.38 |
PLN | XAF |
1 | 156.73 |
5 | 783.69 |
10 | 1567.38 |
20 | 3134.77 |
50 | 7836.93 |
100 | 15673.86 |
250 | 39184.66 |
500 | 78369.32 |
1000 | 156738.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.