Tỷ giá hối đoái XAF/QAR 0.0063035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0063 QAR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0062 QAR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0062 QAR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0061 QAR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0061 QAR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0060 QAR |
XAF | QAR |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.15 |
1000 | 6.3 |
QAR | XAF |
1 | 158.64 |
5 | 793.2 |
10 | 1586.4 |
20 | 3172.81 |
50 | 7932.04 |
100 | 15864.09 |
250 | 39660.22 |
500 | 79320.45 |
1000 | 158640.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.