Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.018 SEK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.018 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.018 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.017 SEK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.017 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.017 SEK |
XAF | SEK |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.46 |
500 | 8.93 |
1000 | 17.87 |
SEK | XAF |
1 | 55.94 |
5 | 279.73 |
10 | 559.47 |
20 | 1118.95 |
50 | 2797.37 |
100 | 5594.75 |
250 | 13986.89 |
500 | 27973.79 |
1000 | 55947.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.