Tỷ giá hối đoái XAF/SGD 0.0022173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0022 SGD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0022 SGD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0022 SGD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0022 SGD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0021 SGD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0021 SGD |
XAF | SGD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
SGD | XAF |
1 | 450.99 |
5 | 2254.97 |
10 | 4509.95 |
20 | 9019.91 |
50 | 22549.79 |
100 | 45099.59 |
250 | 112748.99 |
500 | 225497.99 |
1000 | 450995.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.