Tỷ giá hối đoái XAF/SHP 0.0013063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 SHP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0013 SHP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0013 SHP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0013 SHP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0013 SHP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 SHP |
XAF | SHP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
SHP | XAF |
1 | 765.5 |
5 | 3827.52 |
10 | 7655.04 |
20 | 15310.09 |
50 | 38275.22 |
100 | 76550.45 |
250 | 191376.13 |
500 | 382752.26 |
1000 | 765504.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.