Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0021 SHP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0020 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0020 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0020 SHP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0020 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0020 SHP |
XAF | SHP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
SHP | XAF |
1 | 485.14 |
5 | 2425.73 |
10 | 4851.46 |
20 | 9702.92 |
50 | 24257.31 |
100 | 48514.62 |
250 | 121286.55 |
500 | 242573.11 |
1000 | 485146.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.