Tỷ giá hối đoái XAF/SRD 0.060231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.060 SRD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.060 SRD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.059 SRD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.058 SRD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.058 SRD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.057 SRD |
XAF | SRD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.02 |
250 | 15.05 |
500 | 30.11 |
1000 | 60.23 |
SRD | XAF |
1 | 16.6 |
5 | 83.01 |
10 | 166.02 |
20 | 332.05 |
50 | 830.14 |
100 | 1660.28 |
250 | 4150.71 |
500 | 8301.43 |
1000 | 16602.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.