Tỷ giá hối đoái XAF/SVC 0.014481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.014 SVC |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.014 SVC |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.014 SVC |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.014 SVC |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.014 SVC |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.014 SVC |
XAF | SVC |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.62 |
500 | 7.24 |
1000 | 14.48 |
SVC | XAF |
1 | 69.05 |
5 | 345.27 |
10 | 690.55 |
20 | 1381.1 |
50 | 3452.76 |
100 | 6905.53 |
250 | 17263.84 |
500 | 34527.68 |
1000 | 69055.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.