Tỷ giá hối đoái XAF/SVC 0.015151 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.015 SVC |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.015 SVC |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.015 SVC |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.015 SVC |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.015 SVC |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.014 SVC |
XAF | SVC |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.78 |
500 | 7.57 |
1000 | 15.15 |
SVC | XAF |
1 | 66 |
5 | 330 |
10 | 660.01 |
20 | 1320.02 |
50 | 3300.07 |
100 | 6600.14 |
250 | 16500.36 |
500 | 33000.72 |
1000 | 66001.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.