Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.014 SVC |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.014 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.014 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.013 SVC |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.013 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.013 SVC |
XAF | SVC |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.47 |
500 | 6.94 |
1000 | 13.89 |
SVC | XAF |
1 | 71.96 |
5 | 359.82 |
10 | 719.64 |
20 | 1439.29 |
50 | 3598.22 |
100 | 7196.45 |
250 | 17991.14 |
500 | 35982.28 |
1000 | 71964.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.