Tỷ giá hối đoái XAF/THB 0.057557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.058 THB |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.057 THB |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.056 THB |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.056 THB |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.055 THB |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.055 THB |
XAF | THB |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.38 |
500 | 28.77 |
1000 | 57.55 |
THB | XAF |
1 | 17.37 |
5 | 86.87 |
10 | 173.74 |
20 | 347.48 |
50 | 868.7 |
100 | 1737.4 |
250 | 4343.51 |
500 | 8687.02 |
1000 | 17374.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.