Tỷ giá hối đoái XAF/THB 0.056255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.056 THB |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.056 THB |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.055 THB |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.055 THB |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.054 THB |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.053 THB |
XAF | THB |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.62 |
250 | 14.06 |
500 | 28.12 |
1000 | 56.25 |
THB | XAF |
1 | 17.77 |
5 | 88.88 |
10 | 177.76 |
20 | 355.52 |
50 | 888.81 |
100 | 1777.62 |
250 | 4444.05 |
500 | 8888.1 |
1000 | 17776.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.