Tỷ giá hối đoái XAF/TND 0.0051322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0051 TND |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0051 TND |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0050 TND |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0050 TND |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0049 TND |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0049 TND |
XAF | TND |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.56 |
1000 | 5.13 |
TND | XAF |
1 | 194.84 |
5 | 974.23 |
10 | 1948.47 |
20 | 3896.95 |
50 | 9742.39 |
100 | 19484.79 |
250 | 48711.98 |
500 | 97423.97 |
1000 | 194847.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.