Tỷ giá hối đoái XAF/TRY 0.062790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.063 TRY |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.062 TRY |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.062 TRY |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.061 TRY |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.060 TRY |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.060 TRY |
XAF | TRY |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.27 |
250 | 15.69 |
500 | 31.39 |
1000 | 62.79 |
TRY | XAF |
1 | 15.92 |
5 | 79.63 |
10 | 159.26 |
20 | 318.52 |
50 | 796.3 |
100 | 1592.6 |
250 | 3981.52 |
500 | 7963.04 |
1000 | 15926.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.