Tỷ giá hối đoái XAF/TRY 0.071520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.072 TRY |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.071 TRY |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.070 TRY |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.069 TRY |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.069 TRY |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.068 TRY |
XAF | TRY |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.88 |
500 | 35.76 |
1000 | 71.52 |
TRY | XAF |
1 | 13.98 |
5 | 69.91 |
10 | 139.82 |
20 | 279.64 |
50 | 699.1 |
100 | 1398.2 |
250 | 3495.51 |
500 | 6991.02 |
1000 | 13982.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.