Tỷ giá hối đoái XAF/TRY 0.076244 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.076 TRY |
| 1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.075 TRY |
| 2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.075 TRY |
| 3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.074 TRY |
| 4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.073 TRY |
| 5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.072 TRY |
| XAF | TRY |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.81 |
| 100 | 7.62 |
| 250 | 19.06 |
| 500 | 38.12 |
| 1000 | 76.24 |
| TRY | XAF |
| 1 | 13.11 |
| 5 | 65.57 |
| 10 | 131.15 |
| 20 | 262.31 |
| 50 | 655.78 |
| 100 | 1311.57 |
| 250 | 3278.94 |
| 500 | 6557.89 |
| 1000 | 13115.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.