Tỷ giá hối đoái XAF/TRY 0.072841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.073 TRY |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.072 TRY |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.071 TRY |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.071 TRY |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.070 TRY |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.069 TRY |
XAF | TRY |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.21 |
500 | 36.42 |
1000 | 72.84 |
TRY | XAF |
1 | 13.72 |
5 | 68.64 |
10 | 137.28 |
20 | 274.56 |
50 | 686.42 |
100 | 1372.84 |
250 | 3432.11 |
500 | 6864.22 |
1000 | 13728.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.