Tỷ giá hối đoái XAF/TWD 0.054607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.055 TWD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.054 TWD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.054 TWD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.053 TWD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.052 TWD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.052 TWD |
XAF | TWD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.65 |
500 | 27.3 |
1000 | 54.6 |
TWD | XAF |
1 | 18.31 |
5 | 91.56 |
10 | 183.12 |
20 | 366.25 |
50 | 915.63 |
100 | 1831.27 |
250 | 4578.19 |
500 | 9156.39 |
1000 | 18312.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.