Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.052 TWD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.051 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.051 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.050 TWD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.050 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.049 TWD |
XAF | TWD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.17 |
250 | 12.93 |
500 | 25.87 |
1000 | 51.75 |
TWD | XAF |
1 | 19.32 |
5 | 96.6 |
10 | 193.21 |
20 | 386.42 |
50 | 966.05 |
100 | 1932.1 |
250 | 4830.26 |
500 | 9660.52 |
1000 | 19321.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.