Tỷ giá hối đoái XAF/TWD 0.056191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.056 TWD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.056 TWD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.055 TWD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.055 TWD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.054 TWD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.053 TWD |
XAF | TWD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.04 |
500 | 28.09 |
1000 | 56.19 |
TWD | XAF |
1 | 17.79 |
5 | 88.98 |
10 | 177.96 |
20 | 355.93 |
50 | 889.82 |
100 | 1779.65 |
250 | 4449.13 |
500 | 8898.26 |
1000 | 17796.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.